VN520


              

擔驚

Phiên âm : dān jīng.

Hán Việt : đam kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擔受驚怕。元.鄧玉賓〈叨叨令.想這堆金積玉〉曲:「您省的也麼哥, 煞強如風波千丈擔驚怕。」2.擔心驚悸。如:「警察工作危險性高, 其家屬每天都在擔驚中過日子。」


Xem tất cả...