Phiên âm : dān jīng.
Hán Việt : đam kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.擔受驚怕。元.鄧玉賓〈叨叨令.想這堆金積玉〉曲:「您省的也麼哥, 煞強如風波千丈擔驚怕。」2.擔心驚悸。如:「警察工作危險性高, 其家屬每天都在擔驚中過日子。」