VN520


              

擔風袖月

Phiên âm : dān fēng xiù yuè.

Hán Việt : đam phong tụ nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胸襟開闊, 無拘無束的樣子。《紅樓夢》第二回:「卻是自己擔風袖月, 遊覽天下勝跡。」


Xem tất cả...