VN520


              

擔雪填河

Phiên âm : dān xuě tián hé.

Hán Việt : đam tuyết điền hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻白費力氣, 或徒勞無功。元.無名氏〈普天樂.楚臺雲〉曲:「姐姐每鑽冰取火, 婆婆每指山賣磨, 哥哥每擔雪填河。」也作「擔雪塞井」。


Xem tất cả...