Phiên âm : dān gē.
Hán Việt : đam các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拖延, .
Trái nghĩa : , .
耽誤、延遲時間。《初刻拍案驚奇》卷二四:「若在舡中, 還要過龍江關盤驗, 許多擔擱。」也作「耽擱」。