VN520


              

擔擱

Phiên âm : dān gē.

Hán Việt : đam các.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拖延, .

Trái nghĩa : , .

耽誤、延遲時間。《初刻拍案驚奇》卷二四:「若在舡中, 還要過龍江關盤驗, 許多擔擱。」也作「耽擱」。


Xem tất cả...