Phiên âm : dān bǎo pǐn.
Hán Việt : đam bảo phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
債務者擔保其債務之償還, 以物品抵押於債權者, 稱為「擔保品」。