Phiên âm : dān wù.
Hán Việt : đam ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
延誤、耽擱。《儒林外史》第四四回:「人家因尋地艱難, 每每擔誤著先人, 不能就葬。」