VN520


              

擔湯運水

Phiên âm : dān tāng yùn shuǐ.

Hán Việt : đam thang vận thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示準備客人洗漱開飯事宜。《初刻拍案驚奇》卷一七:「天明起來, 外邊鐘鼓響, 叫丫鬟擔湯運水, 出去伏侍道士。」也作「擔湯擔水」。


Xem tất cả...