VN520


              

擔心

Phiên âm : Dān xīn.

Hán Việt : đam tâm.

Thuần Việt : lo lắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lo lắng, bận tâm, không yên tâm. ◇Băng Tâm 冰心: Tam ca thuyết: Ngã cánh thị đam tâm, miễn cưỡng tha tại y viện trú hạ, mạn mạn đích trị liệu, ngã dã thiên thiên khứ khán vọng tha 三哥說: 我更是擔心, 勉強他在醫院住下, 慢慢的治療, 我也天天去看望他 (Khứ quốc 去國, Lưỡng cá gia đình 兩個家庭).


Xem tất cả...