VN520


              

擒虎拿蛟

Phiên âm : qín hǔ ná jiāo.

Hán Việt : cầm hổ nã giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捉拿猛虎和蛟龍。比喻制服強敵。《孤本元明雜劇.暗度陳倉.第二折》:「準備擒虎拿蛟計, 銀山鐵壁撞將來。」