Phiên âm : qín hǔ ná jiāo.
Hán Việt : cầm hổ nã giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捉拿猛虎和蛟龍。比喻制服強敵。《孤本元明雜劇.暗度陳倉.第二折》:「準備擒虎拿蛟計, 銀山鐵壁撞將來。」