Phiên âm : qín fú.
Hán Việt : cầm phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捉拿制伏。例幸好警察及時趕到, 擒伏歹徒, 防止了一場悲劇發生。捉拿制伏。如:「經過整個晚上的圍捕, 警方終於擒伏了歹徒。」