Phiên âm : qín jiān tì fú.
Hán Việt : cầm gian trích phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擿, 揭發。擒姦擿伏指捉拿惡人, 揭發隱藏的歹徒。《太平廣記.卷一七一.蘇無名》:「無名歷官所在, 擒姦擿伏有名。每偷, 至無名前, 無得過者。」也作「擒奸摘伏」。