Phiên âm : qín jiān tì fú.
Hán Việt : cầm gian trích phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摘, 揭發。擒姦摘伏指捉拿惡人, 揭發隱藏的歹徒。《續古文苑.卷一九.碑志五.無名氏.唐莫州唐興軍都虞候兼押衙試鴻臚卿鄭府君墓誌銘》:「擒奸摘伏, 撫弱遏強, 井邑肅然。」也作「擒姦擿伏」。