Phiên âm : qín jiān tǎo bào.
Hán Việt : cầm gian thảo bạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捉拿惡人, 制服豪強。「擒」文獻異文作「禽」。漢.曹操〈舉泰山太守呂虔茂才令〉:「卿在郡以來, 禽姦討暴, 百姓獲安。」