VN520


              

擒姦討暴

Phiên âm : qín jiān tǎo bào.

Hán Việt : cầm gian thảo bạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捉拿惡人, 制服豪強。「擒」文獻異文作「禽」。漢.曹操〈舉泰山太守呂虔茂才令〉:「卿在郡以來, 禽姦討暴, 百姓獲安。」