Phiên âm : cāo chǎng.
Hán Việt : thao tràng.
Thuần Việt : thao trường; bãi tập, sân bóng, sân vận động, sân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thao trường; bãi tập, sân bóng, sân vận động, sân trường, sân chơi供体育锻炼或军事操练用的场地