VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
操勞
Phiên âm :
cāo láo.
Hán Việt :
thao lao.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
日夜操勞
操觚染翰 (cāo gū rǎn hàn) : thao cô nhiễm hàn
操之过急 (cāo zhī guò jí) : nóng vội; hấp tấp; vội vã; làm vội làm vàng
操奇計贏 (cāo jī jì yíng) : thao kì kế doanh
操心 (cāo xīn) : thao tâm
操斧伐柯 (cāo fǔ fá kē) : thao phủ phạt kha
操舵台 (cāo duò tái) : Bục lái tàu
操琴 (cāo qín) : gảy hồ cầm; khảy đàn nhị
操場 (cāo chǎng) : thao trường; bãi tập
操縱 (cāo zòng) : thao túng
操作台 (cāo zuò tái) : bàn điều khiển; bàn làm việc
操瓶湧泉 (cāo píng yǒng quán) : thao bình dũng tuyền
操舵室 (cāo duò shì) : Phòng lái tàu
操井臼 (cāo jǐng jiù) : thao tỉnh cữu
操戈 (cāo gē) : thao qua
操觚 (cāo gū) : thao cô
操法 (cāo fǎ) : thao pháp
Xem tất cả...