VN520


              

操戈

Phiên âm : cāo gē.

Hán Việt : thao qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.執戈。《列子.周穆王》:「華子既悟, 迺大怒。黜妻罰子, 操戈逐儒生。」唐.符載〈愁賦〉:「伏波據鞍而骨驚, 定遠操戈而涕激。」2.比喻互相敵對、攻擊。如:「同室操戈」、「入室操戈」。明.尹耕〈秋興〉詩四首之三:「推轂丈人空肉食, 操戈遺孽尚蕭牆。」


Xem tất cả...