VN520


              

操纵台

Phiên âm : cāo zòng tái.

Hán Việt : thao túng thai.

Thuần Việt : bàn điều khiển; đài điều khiển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn điều khiển; đài điều khiển
装有仪表、开关线路或其他机件,控制机器或电气设备运转的工作台


Xem tất cả...