Phiên âm : cāo zòng tái.
Hán Việt : thao túng thai.
Thuần Việt : bàn điều khiển; đài điều khiển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn điều khiển; đài điều khiển装有仪表、开关线路或其他机件,控制机器或电气设备运转的工作台