Phiên âm : cāo qiāng.
Hán Việt : thao thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
操演耍槍的技巧。多為儀隊表演用。例為了參加國慶遊行, 三軍儀隊正加緊練習操槍。操演耍槍的技巧。多為儀隊表演用。如:「為了參加國慶遊行, 三軍儀隊正加緊練習操槍。」