VN520


              

操槍

Phiên âm : cāo qiāng.

Hán Việt : thao thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

操演耍槍的技巧。多為儀隊表演用。例為了參加國慶遊行, 三軍儀隊正加緊練習操槍。
操演耍槍的技巧。多為儀隊表演用。如:「為了參加國慶遊行, 三軍儀隊正加緊練習操槍。」


Xem tất cả...