VN520


              

擋風

Phiên âm : dǎng fēng.

Hán Việt : đáng phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻擋風勢。例擋風遮雨
1.遮蔽風勢。如:「這件雨衣, 可以幫我擋風遮雨。」2.大陸地區指為從事暗中活動的人掩護。


Xem tất cả...