Phiên âm : dǎng fēng.
Hán Việt : đáng phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
阻擋風勢。例擋風遮雨1.遮蔽風勢。如:「這件雨衣, 可以幫我擋風遮雨。」2.大陸地區指為從事暗中活動的人掩護。