Phiên âm : dǎng tou.
Hán Việt : đáng đầu.
Thuần Việt : chướng ngại vật; vật trở ngại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chướng ngại vật; vật trở ngại. 指起阻礙作用的事物.