VN520


              

擋土墻

Phiên âm : dǎng tǔ qiáng.

Hán Việt : đáng thổ tường.

Thuần Việt : tường đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tường đất. 為穩定泥土自然坡面而2.設置的墻.


Xem tất cả...