Phiên âm : dǎng tǔ qiáng.
Hán Việt : đáng thổ tường.
Thuần Việt : tường đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tường đất. 為穩定泥土自然坡面而2.設置的墻.