VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擋
Phiên âm :
dǎng.
Hán Việt :
ĐÁNG.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
攔擋
擋不住 (dǎng bù zhù) : đáng bất trụ
擋路 (dǎng lù) : chặn đường; ngáng đường; cản đường; nghẽn đường
擋子 (dǎng zi) : đáng tử
擋頭陣 (dǎng tóu zhèn) : dẫn đầu tiến công
擋風玻璃 (dǎng fēng bō lí) : đáng phong pha li
擋頭 (dǎng tou) : chướng ngại vật; vật trở ngại
擋禦 (dǎng yù) : đáng ngự
擋土牆 (dǎng tǔ qiáng) : đáng thổ tường
擋雨 (dǎng yǔ) : đáng vũ
擋 (dǎng) : ĐÁNG
擋風 (dǎng fēng) : đáng phong
擋住 (dǎng zhù) : đáng trụ
擋寒 (dǎng hán) : đáng hàn
擋人牌 (dǎng rén pái) : đáng nhân bài
擋手 (dǎng shǒu) : đáng thủ
擋土墻 (dǎng tǔ qiáng) : tường đất
Xem tất cả...