Phiên âm : dǎng xiū.
Hán Việt : đáng tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因某項學科成績不及格, 以致相關學科無法修習。例他因兩門必修課遭擋修而延長畢業年限。因某項學科成績不及格, 以致相關學科無法修習。如:「他因兩門必修課遭擋修而延長畢業年限。」