VN520


              

擋土牆

Phiên âm : dǎng tǔ qiáng.

Hán Việt : đáng thổ tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防止土石滑移的牆體結構物。通常用磚石或鋼筋混凝土築成。
用於抵擋土石滑移的牆體結構物。可以用磚石或鋼筋混凝土建造。


Xem tất cả...