Phiên âm : dǎng tǔ qiáng.
Hán Việt : đáng thổ tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防止土石滑移的牆體結構物。通常用磚石或鋼筋混凝土築成。用於抵擋土石滑移的牆體結構物。可以用磚石或鋼筋混凝土建造。