Phiên âm : dǎng yóu qiáng.
Hán Việt : đáng du tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種將浮油阻隔於某範圍內的產品。由塑膠複合材料製成, 主要為防止海上浮油擴散, 像牆一樣浮於海上, 將油擋住, 並逐漸靠攏, 利用回收器將浮油回收。