VN520


              

擋手

Phiên âm : dǎng shǒu.

Hán Việt : đáng thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吳語。指商店經理。《官場現形記》第二一回:「當中還有幾個鹽商的子弟, 參店的老板, 票號錢莊的擋手, 一時也數他不清。」也作「當手」。


Xem tất cả...