VN520


              

擋一水

Phiên âm : dǎng yī shuǐ.

Hán Việt : đáng nhất thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抵擋一次或一段時間。《醒世姻緣傳》第六五回:「也罷!你揀兩套好的, 我拿到家且擋一水去。」


Xem tất cả...