VN520


              

撲花

Phiên âm : pū huā.

Hán Việt : phác hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.賣花。《喻世明言.卷三三.張古老種瓜娶文女》:「六合縣裡有兩個撲花的, 一個喚做王三, 一個喚做趙四, 各把著大蒲簍來, 尋張公打花。」2.戲弄女色, 狎妓。《初刻拍案驚奇》卷二:「拐那一等浮浪子弟, 好撲花行徑的, 引他到此。」


Xem tất cả...