Phiên âm : pū fěn.
Hán Việt : phác phấn.
Thuần Việt : phấn thơm; phấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phấn thơm; phấn (trang điểm). 化妝用的香粉.