VN520


              

撲散

Phiên âm : pū sàn.

Hán Việt : phác tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消散。元.無名氏《貨郎旦》第二折:「聽的鄉談語音滑熟, 打疊了心頭恨, 撲散了眼下愁。」也作「撲撒」。


Xem tất cả...