VN520


              

撲擊

Phiên âm : pū jí.

Hán Việt : phác kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撲打攻擊。例警察英勇地向前撲擊, 將手持利刃的歹徒制伏。
撲打攻擊。如:「他奮身向前撲擊, 將手持利刃的歹徒制伏。」


Xem tất cả...