VN520


              

撲撲

Phiên âm : pū pū.

Hán Việt : phác phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。大多用來形容心跳聲。元.白樸《牆頭馬上》第三折:「氳氳的臉上羞, 撲撲的心頭怯。」元.無名氏《替殺妻》第三折:「我這裡孜孜覷了, 諕的撲撲心跳。」也作「丕丕」。


Xem tất cả...