Phiên âm : pū jiāo dǎ gǔn.
Hán Việt : phác giao đả cổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吳語。指摜跤、摔跤。《海上花列傳》第五一回:「祇見十來個梨花院落的女孩兒, 在這院子裡空地上相與撲交打滾。」