VN520


              

撲上

Phiên âm : pū shàng.

Hán Việt : phác thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.向前猛衝。如:「那隻野狗對準他的腳踝撲上。」2.輕輕拍敷。如:「在小寶寶身上撲上一層爽身粉。」


Xem tất cả...