VN520


              

撫背扼喉

Phiên âm : fǔ bèi è hóu.

Hán Việt : phủ bối ách hầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容致其死命。唐.盧照鄰〈窮魚賦〉:「拖鰭挫鬣, 撫背扼喉, 動搖不可, 騰躍無由。」也作「拊背扼喉」。


Xem tất cả...