VN520


              

撫養費

Phiên âm : fǔ yǎng fèi.

Hán Việt : phủ dưỡng phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供撫慰養育婦孺的費用。如:「他答應按月交付子女撫養費。」


Xem tất cả...