Phiên âm : fǔ yǎng fèi.
Hán Việt : phủ dưỡng phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供撫慰養育婦孺的費用。如:「他答應按月交付子女撫養費。」