VN520


              

撫尸慟哭

Phiên âm : fǔ shī tòng kū.

Hán Việt : phủ thi đỗng khốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摸著屍體悲傷痛哭。《初刻拍案驚奇》卷一六:「燦若急急回來, 進到裡面, 撫尸慟哭, 幾次哭得發昏。」


Xem tất cả...