Phiên âm : fǔ shī tòng kū.
Hán Việt : phủ thi đỗng khốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摸著屍體悲傷痛哭。《初刻拍案驚奇》卷一六:「燦若急急回來, 進到裡面, 撫尸慟哭, 幾次哭得發昏。」