Phiên âm : fǔ pāi.
Hán Việt : phủ phách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安撫輕拍。有親暱安慰的意思。如:「在母親的撫拍下, 寶寶很快的入睡了。」