VN520


              

撫拍

Phiên âm : fǔ pāi.

Hán Việt : phủ phách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安撫輕拍。有親暱安慰的意思。如:「在母親的撫拍下, 寶寶很快的入睡了。」


Xem tất cả...