Phiên âm : fǔ nòng.
Hán Việt : phủ lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把玩逗弄。例她倚在窗邊, 低頭撫弄著秀髮, 不知在想些什麼?把玩逗弄。如:「她依在窗旁, 低頭撫弄頭髮, 不知在想些什麼?」