VN520


              

撫弄

Phiên âm : fǔ nòng.

Hán Việt : phủ lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把玩逗弄。例她倚在窗邊, 低頭撫弄著秀髮, 不知在想些什麼?
把玩逗弄。如:「她依在窗旁, 低頭撫弄頭髮, 不知在想些什麼?」


Xem tất cả...