Phiên âm : fǔ zì.
Hán Việt : phủ tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撫育愛養子女, 亦指良吏愛護人民。《後漢書.卷八四.列女傳.程文矩妻》:「穆姜慈愛溫仁, 撫字益隆。」《北齊書.卷二一.封隆之傳》:「隆之素得鄉里人情, 頻為本州, 留心撫字, 吏民追思, 立碑頌德。」