VN520


              

撫心

Phiên âm : fǔ xīn.

Hán Việt : phủ tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 捫心, .

Trái nghĩa : , .

撫胸以示悲恨。三國魏.曹植〈贈白馬王彪〉詩:「感物傷我懷, 撫心長太息。」


Xem tất cả...