VN520


              

撫掌大笑

Phiên âm : fǔ zhǎng dà xiào.

Hán Việt : phủ chưởng đại tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拍掌大笑。形容非常歡欣或得意。《三國演義》第四回:「於是眾官皆哭, 坐中一人撫掌大笑。」《初刻拍案驚奇》卷一九:「齊公在傍聽解罷, 撫掌大笑。」


Xem tất cả...