Phiên âm : fǔ zhǎng dà xiào.
Hán Việt : phủ chưởng đại tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拍掌大笑。形容非常歡欣或得意。《三國演義》第四回:「於是眾官皆哭, 坐中一人撫掌大笑。」《初刻拍案驚奇》卷一九:「齊公在傍聽解罷, 撫掌大笑。」