VN520


              

撫平

Phiên âm : fǔ píng.

Hán Việt : phủ bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安撫而使其平復。例撫平傷口
安撫而使其平復。如:「經理努力找尋補救措施, 以撫平新政策對員工的衝擊。」


Xem tất cả...