Phiên âm : fǔ píng.
Hán Việt : phủ bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安撫而使其平復。例撫平傷口安撫而使其平復。如:「經理努力找尋補救措施, 以撫平新政策對員工的衝擊。」