VN520


              

撫膺大慟

Phiên âm : fǔ yīng dà tòng.

Hán Việt : phủ ưng đại đỗng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拍胸痛哭, 悲傷已極。《初刻拍案驚奇》卷九:「見了棺柩, 不覺傷心, 撫膺大慟。」


Xem tất cả...