Phiên âm : fǔ yīng dà tòng.
Hán Việt : phủ ưng đại đỗng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拍胸痛哭, 悲傷已極。《初刻拍案驚奇》卷九:「見了棺柩, 不覺傷心, 撫膺大慟。」