VN520


              

撫玩

Phiên âm : fǔ wán.

Hán Việt : phủ ngoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 玩賞, .

Trái nghĩa : , .

撫弄把玩。如:「他撫玩著一個骨董花瓶, 愛不忍釋。」


Xem tất cả...