Phiên âm : chè xiāo.
Hán Việt : triệt tiêu.
Thuần Việt : huỷ bỏ; bãi bỏ; thủ tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huỷ bỏ; bãi bỏ; thủ tiêu取消从法律上取消