Phiên âm : chè shēn.
Hán Việt : triệt thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫身、離去。《西遊記》第二○回:「被小將使一個金蟬脫殼之計, 撤身得空, 把這和尚拿來, 奉獻大王, 聊表一餐之敬。」《紅樓夢》第九回:「嘮叨了半日, 方撤身去了。」