Phiên âm : chè shǒu.
Hán Việt : triệt thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撤除防備、守衛。例在軍隊撤守以前, 這裡是一片亭臺樓閣, 而不是荒園廢墟。撤除防備、守衛。如:「在軍隊撤守以前, 這裡是一片亭臺樓閣, 而不是荒園廢墟。」