Phiên âm : chè zǒu.
Hán Việt : triệt tẩu .
Thuần Việt : dời; di tản; chuyển đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dời; di tản; chuyển đi. 撤離;離開原來的地方.